Có 2 kết quả:

娇喘 jiāo chuǎn ㄐㄧㄠ ㄔㄨㄢˇ嬌喘 jiāo chuǎn ㄐㄧㄠ ㄔㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

faint breathing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

faint breathing

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0