Có 2 kết quả:
娇喘 jiāo chuǎn ㄐㄧㄠ ㄔㄨㄢˇ • 嬌喘 jiāo chuǎn ㄐㄧㄠ ㄔㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
faint breathing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
faint breathing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0